Characters remaining: 500/500
Translation

nhớ mong

Academic
Friendly

Từ "nhớ mong" trong tiếng Việt một cụm từ có nghĩasuy nghĩ đến một người hoặc một điều đó mình không cònbên cạnh, một ước ao hay khao khát được gặp lại hoặc lại điều đó. Thông thường, "nhớ mong" thường được sử dụng khi chúng ta cảm thấy thiếu thốn, trống trải, hoặc đang mong ngóng một điều đó.

Phân tích từ "nhớ mong":
  1. Nhớ: có nghĩanghĩ đến, cảm thấy thiếu vắng một người hoặc một điều đó. dụ, khi bạn nhớ một người bạn , bạn có thể thấy buồn không được gặp họ.

  2. Mong: có nghĩahy vọng, ước ao điều đó sẽ xảy ra. dụ, bạn có thể mong muốn một kỳ nghỉ để thư giãn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi rất nhớ mong bạn khi bạn đi du học."
  2. Câu nâng cao:

    • "Mỗi lần nhìn vào bức ảnh , lòng tôi lại trào dâng những nỗi nhớ mong về những kỷ niệm đẹp đã qua."
Các từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Nhớ: chỉ có nghĩanghĩ đến một người hoặc một điều đó.
  • Mong: chỉ có nghĩaước ao một điều đó sẽ xảy ra.
  • Trông: có thể có nghĩachờ đợi mong đợi điều đó, nhưng không nhất thiết phải cảm xúc sâu sắc như "nhớ mong".
Lưu ý về cách sử dụng:
  • "Nhớ mong" thường được dùng trong bối cảnh thể hiện tình cảm, tình yêu, hoặc nỗi nhớ về gia đình, bạn , hoặc người yêu.
  • Cách dùng này thường mang tính chất văn chương, có thể được sử dụng trong thơ ca, nhạc, hoặc các bài viết thể hiện cảm xúc.
Kết luận:

Tóm lại, "nhớ mong" một từ ngữ thể hiện sự khao khát nỗi nhớ về ai đó hoặc điều đó bạn không thể được trong thời điểm hiện tại.

  1. Nghĩ đến người vắng mặt ước ao được gặp.

Comments and discussion on the word "nhớ mong"